--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miệng lưỡi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miệng lưỡi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miệng lưỡi
+
to be very talkative
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
miệng lưỡi
:
to be very talkative
+
sybaritism
:
thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị
+
sickliness
:
tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn
+
hội nguyên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination
+
confounded
:
uột ết khuộng chết tiệtthat confounded horse! cái con ngựa chết tiệt này!